Chuyển hoá (ID: 4146)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00766aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112657.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00495040 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120808s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 36000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | CH527H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Đạo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyển hoá |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thiện Đạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Gia Lai |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Bàng |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 258tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài viết mang tính giáo lý sâu sắc nhưng nhẹ nhàng giúp con người có thể ứng dụng vào đời sống hàng ngày và có tâm hướng thiện |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Thích Thiện Đạo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 293791 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.