Trí tuệ Phật giáo (ID: 4152)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01087aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112657.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00494374 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120730s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 65000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | TR300T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhiệm Quảng Di |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trí tuệ Phật giáo |
Remainder of title | Tuyển tập những câu chuyện nhà Phật đặc sắc |
Statement of responsibility, etc. | Nhiệm Quảng Di ; Dịch: Tuệ Liên, Hảo Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 319tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những câu chuyện về Phật giáo nhằm làm sáng tỏ giáo lý nhà Phật. Qua đó chúng ta hiểu được những vấn đề cơ bản trong giáo lý Phật giáo cũng như có được tâm cảnh thanh tịnh, sáng suốt để ứng xử hợp lẽ và sống cuộc đời an lạc, tự tại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuệ Liên |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hảo Liên |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Loan |
920 ## - | |
-- | Nhiệm Quảng Di |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 293371 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.