Không có kẻ thù (ID: 4154)

000 -LEADER
fixed length control field 00954aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112657.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00495640
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120820s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 1741896053
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number KH455C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhật Từ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Không có kẻ thù
Statement of responsibility, etc. Thích Nhật Từ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Gia Lai
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Đạo phật ngày nay
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nội dung giáo lý đạo Phật răn dạy con người về cách xoá bỏ những tranh chấp, bất hạnh, xung đột nhằm chuyển hoá các mâu thuẫn và khổ đau giữa con người
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- T.Dung
920 ## -
-- Thích Nhật Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 294195
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.