Nhận thức Phật giáo (ID: 4156)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00919aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112657.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00495122 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120809s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | NH121T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tịnh Không |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhận thức Phật giáo |
Remainder of title | Kiến thức Phật học 4 |
Statement of responsibility, etc. | Tịnh Không ; Vọng Tây cẩn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 261tr. |
Other physical details | hình vẽ, ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài hoằng pháp của Hoà thượng Tịnh Không giúp con người nhận thức rõ hơn về Phật pháp và khuyên răn con người nên nhất tâm niệm Phật, sống hướng thiện |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vọng Tây |
Relator term | cẩn dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Tịnh Không |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 293703 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.