Hạnh phúc trong tầm tay (ID: 4170)

000 -LEADER
fixed length control field 00912aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112658.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00496675
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120830s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number H107P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ôn Thái Hoà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hạnh phúc trong tầm tay
Statement of responsibility, etc. Ôn Thái Hoà, Nguyễn Thế Đăng, Viên Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Gia Lai
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Bàng
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 135tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những bài viết hướng con người biết hưởng hạnh phúc trong cuộc sống thường nhật, tìm được hạnh phúc khi tìm đến với Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hạnh phúc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thế Đăng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Viên Thắng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Thanh
-- T.Dung
920 ## -
-- Ôn Thái Hoà
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 294676
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.