Đức Phật trên cõi phù du (ID: 4171)

000 -LEADER
fixed length control field 00728aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112658.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00496738
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120904s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number Đ552P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Phước An
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đức Phật trên cõi phù du
Statement of responsibility, etc. Thích Phước An
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 289tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các giáo lý nhà Phật thông qua các bài viết về đức Phật và các bài giảng của Người
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- H.Hà
920 ## -
-- Thích Phước An
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 294669
-- 04/09/2012
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.