Chánh tín Tam bảo (ID: 4173)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01009aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112658.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00497958 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120918s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | CH107T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chánh tín Tam bảo |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhất Hạnh, Thích Trí Hải, Thích Thanh Từ... ; Thiện Tri Thức b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 180tr. |
Dimensions | 20cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 177-180 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp một số bài viết mang tính răn dạy của đạo phật giúp các phật tử hiểu biết đúng đắn về đạo phật và áp dụng vào cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tố Liên |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thanh Từ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Trí Hải |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhất Hạnh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiện Tri Thức |
Relator term | b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Siêu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | oanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 295457 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.