Kinh tế phật giáo (ID: 4176)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01012aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112658.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00497422 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120910s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 330.01 |
Item number | K312T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế phật giáo |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 229tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 20cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 226-227 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu kinh tế theo quan điểm của Phật giáo. Đánh giá cao nền kinh tế thế giới đã có những bước phát triển vượt bậc. Phê phán kinh tế chỉ để ý đến giá trị thị trường mà chưa để ý đến những giá trị xã hội và đạo đức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lí thuyết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phật giáo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | Loan |
920 ## - | |
-- | Phạm Văn Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 295336 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.