Chương duy thức (ID: 4181)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01022aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112659.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00451227 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101125s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | CH561D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái Hư Đại Sư |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chương duy thức |
Remainder of title | Đại thừa pháp uyển nghĩa lâm |
Statement of responsibility, etc. | Thái Hư Đại Sư giảng ; Biên: Pháp Phương ; Huyền Huệ dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 226tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giảng giải giáo lý của Phật giáo và đánh đổ, cải chính điều phỉ báng của người đời, dùng chính kiến làm kỷ luật cho thực hành, và dùng chính luận phá tan sự chê bai |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Duy thức học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huyền Huệ |
Numeration | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pháp Phương |
Numeration | biên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Vanh |
920 ## - | |
-- | Thái Hư Đại Sư |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 266865 |
-- | 25/11/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.