Tôi tự hỏi tại sao (ID: 4182)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01052aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112659.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00400501 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 081107s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 34000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | T452T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chodron, Ven Thubten |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôi tự hỏi tại sao |
Remainder of title | = I wonder why |
Statement of responsibility, etc. | Ven Thubten Chodron ; Thích Nguyên Hoà dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sách trình bày dưới hình thức vấn đáp. Nội dung đề cập tới nhận thức về những chủ điểm giáo lí, hình thái sinh hoạt của đạo Phật |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh hoạt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phật tử |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nguyên Hoà |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỳ Dung |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Chodron, Ven Thubten |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 234095 |
-- | 07/11/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.