Không có kẻ thù (ID: 4189)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00919aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112659.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00453109 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101222s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | KH455C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhật Từ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Không có kẻ thù |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhật Từ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 121tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Đạo phật ngày nay |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giáo lý đạo Phật răn dạy con người về cách xoá bỏ những tranh chấp, bất hạnh, xung đột nhằm chuyển hoá các mâu thuẫn và khổ đau giữa con người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | tam |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Thích Nhật Từ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 268008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.