Chuyển hoá cảm xúc (ID: 4190)

000 -LEADER
fixed length control field 00984aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112700.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00453131
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101222s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number CH527H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhật Từ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuyển hoá cảm xúc
Statement of responsibility, etc. Thích Nhật Từ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thời đại
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Đạo phật ngày nay
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Viết về những giáo lí đạo phật khuyên con người nên biết tự điều tiết cảm xúc của mình để vô hiệu hoá nỗi khổ, niềm đau và sống cuộc sống có ý nghĩa hơn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cảm xúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- tam
-- oanh
920 ## -
-- Thích Nhật Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 268010
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.