Trung phong pháp ngữ. Lâm tế ngữ lục (ID: 4199)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00968aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112700.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00454071 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110107s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | TR513P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Bổn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trung phong pháp ngữ. Lâm tế ngữ lục |
Statement of responsibility, etc. | Minh Bổn, Nghĩa Huyền ; Thích Duy Lực dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những giáo lý nhà Phật về những suy niệm chính đạo, giác ngộ Phật pháp, tu hành đúng cách quy y tam giới... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Duy Lực |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghĩa Huyền |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KNga |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Minh Bổn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 267864 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Hán văn |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.