Lời dạy của Đức Phật (ID: 4200)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01292aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112700.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00454000 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110106s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | L462D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rahula, Basnagoda |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lời dạy của Đức Phật |
Remainder of title | Về sự thành tựu trong gia đình, nơi công sở, ngoài xã hội |
Statement of responsibility, etc. | Basnagoda Rahula ; Dịch: Lý Thu Minh, Mỹ Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 326tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 326 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu giáo lí của Đức Phật về những vấn đề rất đời thường trong đời sống gia đình, về sự thành đạt, trí tuệ và bình an nội tâm, các mối quan hệ giao tiếp ngoài xã hội... |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE | |
Main entry of original | Tên sách tiếng Anh: The Buddha's' teachings on prosperity at home, at work, in the world |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Công sở |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Gia đình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý Thu Minh |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mỹ Thanh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KNga |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Rahula, Basnagoda |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 267871 |
-- | 06/01/2011 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.