Tịnh tông nhập môn (ID: 4204)

000 -LEADER
fixed length control field 00797aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112701.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00403397
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 081209s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number T312T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tịnh Không
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tịnh tông nhập môn
Statement of responsibility, etc. Tịnh Không
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những bài giảng về cách tu hành theo phương pháp môn Tịnh Tông, các nguyên tắc để phân biệt chánh và tà, cương lĩnh và những điểm quan trọng của hành môn...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỳ Dung
-- Thanh Tâm
-- Mai
-- Thuỷ
920 ## -
-- Tịnh Không
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 235997
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.