Tình tiền tù tội (ID: 4205)

000 -LEADER
fixed length control field 00930aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112701.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00455086
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110121s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number T312T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Đạt Ma Phổ Giác
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tình tiền tù tội
Remainder of title Phật giáo & xã hội
Statement of responsibility, etc. Thích Đạt Ma Phổ Giác
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 136tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những giáo lý của nhà Phật về tình yêu thương chân thành, sự cảm thông, chia sẻ, tinh thần đoàn kết giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống, vượt qua cạm bẫy cuộc đời làm cho con người được an vui, hạnh phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Nga
-- Mai
920 ## -
-- Thích Đạt Ma Phổ Giác
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 270310
-- 21/01/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.