Phật dạy luyện tâm như "chăn trâu" (ID: 4208)

000 -LEADER
fixed length control field 01191aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112701.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00454937
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110118s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number PH124D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tâm Minh Ngô Tằng Giao
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phật dạy luyện tâm như "chăn trâu"
Statement of responsibility, etc. Tâm Minh Ngô Tằng Giao b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 220tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 211-214
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài giáo lí, bài thơ, bức tranh nói về việc tu tâm của đạo Phật trên hình ảnh con trâu. Phật dạy cần phải luyện tâm như chăn trâu vì phải trải qua những bước thuần hoá trâu dữ hay yên bình an lành như trâu hiền, qua đó cũng là cách biết luyện tâm mình có thể gạt bỏ hết tham sân si để đem lại niềm an lạc và hạnh phúc đến cho chính bản thân mình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luyện tâm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- KVân
920 ## -
-- Tâm Minh Ngô Tằng Giao
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 268614
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.