Cảnh giới tử thư (ID: 4213)

000 -LEADER
fixed length control field 01102aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112702.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00414517
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090604s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16500đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original kor
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 249.3
Item number C107G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sogyal Rinpoche
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cảnh giới tử thư
Statement of responsibility, etc. Sogyal Rinpoche ; Dịch: Trường Tâm, Thanh Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách ngoài bìa: Cảnh giới tứ thư. - Tên tác giả ngoài bìa: Sogyal Kim Poche
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các cõi giới, các giai đoạn của vòng luân hồi đặc biệt chú trọng đến việc giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi đối với người hấp hối và người đã chết
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phật học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Long
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trường Tâm
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- Tvân
-- Mai
-- Tvân
920 ## -
-- Sogyal Rinpoche
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 242896
-- 04/06/09
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.