Phật giáo - niềm tin bất hoại (ID: 4220)

000 -LEADER
fixed length control field 00853aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112702.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00404468
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 081229s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number PH124G
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thánh Nghiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phật giáo - niềm tin bất hoại
Statement of responsibility, etc. Thích Thánh Nghiêm ; Thích Minh Hải dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 382tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm những bài kiến giải về nguồn gốc Đạo Phật, Đức Phật, nền tảng giáo lí căn bản của Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Minh Hải
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỳ Dung
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Mai
920 ## -
-- Thích Thánh Nghiêm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 236817
-- 29/12/2008
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.