Thân lực thể (ID: 4223)

000 -LEADER
fixed length control field 00915aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112702.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00457509
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110315s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number TH121L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thông Bửu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thân lực thể
Statement of responsibility, etc. Thích Thông Bửu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 382tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài thuyết giảng của Hoà thượng Thích Thông Bửu nhằm giúp hàng đệ tử xuất gia, tại gia hiểu rõ giáo lí truyền thừa của Bổn sư ví như trong kinh Pháp Hoa phẩm, và duy trì lí tưởng đạo Phật, phát huy hoằng hoá chốn tổ đường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- P.Dung
920 ## -
-- Thích Thông Bửu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 271224
-- 15/03/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.