Sống về nguồn (ID: 4227)

000 -LEADER
fixed length control field 00951aam a22002298a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00458780
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110401s2011 ||||||viesd
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112703.0
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number S455V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Đồng Huệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sống về nguồn
Statement of responsibility, etc. Thích Đồng Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr., 2tr. ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giảng giải và hướng dẫn hành pháp khai kinh kệ, niệm Phật, trì trú, tụng kinh, sám hối, pháp sống thẳng, bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ, tứ vô lượng tâm, tham sân si, ăn chay, phát Bồ Đề tâm, thực thi công quả, học kinh Ma Ha Bát Nhã...để tu hành đắc đạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- KVân
920 ## -
-- Thích Đồng Huệ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 271475
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.