Một tấm lòng vị tha (ID: 4228)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00947aam a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112703.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00458745 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110401s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | M458T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một tấm lòng vị tha |
Statement of responsibility, etc. | Thích Đạt Ma Khả Triết soạn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198tr. |
Other physical details | ảnh màu |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày giáo lý đạo Phật, giáo dục thanh niên xác định được tâm đức, có tấm lòng vị tha, nhận biết đời người, yên tĩnh trong thân tâm, thực hành điều thiện, có nghị lực và kiên trì tu hành đắc đạo...để thành công trên con đường lập nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Đạt Ma Khả Triết |
Relator term | soạn dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | KVân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 271457 |
-- | 01/04/2011 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.