Đại Bi chú giảng giải (ID: 4229)

000 -LEADER
fixed length control field 00829aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112703.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00458849
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110401s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number Đ103B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tuyên Hoá
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đại Bi chú giảng giải
Statement of responsibility, etc. Tuyên Hoá
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tiểu sử cuộc đời tu hành của Hoà thượng Thích Tuyên Hoá và nội dung giảng giải kinh văn thần chú Đại Bi có công năng thông cả thiên đường, thấu cả địa phủ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phật học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- KVân
920 ## -
-- Thích Tuyên Hoá
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 271449
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.