Buổi nói chuyện tại thủ đô Washington Hoa Kỳ (ID: 4230)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00941aam a22002538a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090109s2008 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112703.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00405002 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | B515N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Krishnamurti, J. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Buổi nói chuyện tại thủ đô Washington Hoa Kỳ |
Remainder of title | Năm 1985 |
Statement of responsibility, etc. | J. Krishnamurti ; Thích Thiện Sáng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 88tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu hai bài nói chuyện của Krishnamurti về giáo lí, thiền, phương pháp thiền... trong Đạo Phật ở thủ đô Washington Hoa Kỳ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Sáng |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỳ Dung |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Thanh Vân |
920 ## - | |
-- | Krishnamurti, J. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 237250 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.