Chơn như (ID: 4233)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00802aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112703.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00410935 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090409s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 4000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | CH464N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Đăng Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chơn như |
Remainder of title | Chơn lý 55 |
Statement of responsibility, etc. | Minh Đăng Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 19tr. : 1tr. ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày luận giảng về Hệ phái và Quan điểm tụ tập của tổ sư khai lập giáo hội Tăng già Khất sĩ Việt Nam Minh Đăng Quang xung quanh chủ đề "Chơn như" |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | P.Dung |
-- | Thanh Vân |
-- | Tâm |
-- | Hồng Hà |
920 ## - | |
-- | Minh Đăng Quang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 240097 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.