Giáo trình tài chính - tiền tệ ngân hàng (ID: 4245)

000 -LEADER
fixed length control field 01294aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112704.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00409343
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090317s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 86000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 332
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tài chính - tiền tệ ngân hàng
Remainder of title Dùng cho các trường đại học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tiến
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 659tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát hoá một cách lôgic, hệ thống cơ sở lí luận về các phạm trù tài chính - tiền tệ và ngân hàng trong điều kiện kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, những vấn đề cơ bản về lãi suất, thị trường tài chính, tài chính doanh nghiệp, ngân hàng nhà nước, ngân hàng trung ương, tiền tệ và lạm phát...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tài chính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngân hàng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiền tệ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lạm phát
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Phương Dung
-- Tâm
-- Tâm
-- Thuỷ
920 ## -
-- Nguyễn Văn Tiến
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 239447
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.