Phương pháp kiến tánh (ID: 4251)

000 -LEADER
fixed length control field 00870aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112705.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00413464
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090520s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number PH561P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Như Pháp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp kiến tánh
Remainder of title Thuyết minh chơn lý và phương pháp tu tập căn bản
Statement of responsibility, etc. Như Pháp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày học thuyết và những phương pháp thực hành để người tu về pháp thiền và pháp môn Tịnh độ có được kiến tánh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- Tâm
-- Mai
-- ĐThuý
920 ## -
-- Như Pháp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 242314
-- 20/05/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.