000 -LEADER |
fixed length control field |
00723aam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00463976 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207174019.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110617s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
294.3 |
Item number |
H112T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Nghiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hãy trở về nếp sống an bình của đạo Phật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
38tr. |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nói về giáo lí đạo Phật khuyên răn con người sống hướng thiện, tránh làm điều ác và sát sinh con vật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Lâm Oanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
275137 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |