Chết - Sống (ID: 4256)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00987aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112705.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00464365 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110621s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | CH258S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thông Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chết - Sống |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thông Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 73tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Thiền viện Trúc Lâm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích sự sống và cái chết của con người theo quan niệm của đạo Phật và những điều khuyên răn của đạo Phật đối với con người nên sống và chết sao cho có ý nghĩa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cái chết |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Thích Thông Phương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 275157 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.