Từ điển đường - phố Hà Nội 2010 (ID: 426)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 489
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nam Hoàng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Từ điển đường - phố Hà Nội 2010
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông
Date of publication, distribution, etc. 2011
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lăng Thị Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.