Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc - tích đức cải tạo vận mệnh (ID: 4262)

000 -LEADER
fixed length control field 00882aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112706.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00468283
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110729s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number L309P
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc - tích đức cải tạo vận mệnh
Statement of responsibility, etc. Dịch: Tuệ Châu, Bùi Dư Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những lời răn dạy về vấn đề tu thân, đường lối cư xử với người đời sao cho có đạo đức, có nhân nghĩa, có lòng tương thân tương trợ, quý mến lẫn nhau
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tuệ Châu
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Dư Long
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Thuỷ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 277179
-- 29/07/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.