Phật học thiếu nhi (ID: 4268)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00988aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112706.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00468865 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110805s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | PH124H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ấn Thuận |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phật học thiếu nhi |
Remainder of title | Bằng tranh |
Statement of responsibility, etc. | Ấn Thuận ; Đạo Quang dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 358tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày giáo lí của Đức Phật qua những câu chuyện trong quá trình hoằng pháp về cuộc sống phải có mục đích, niềm tin, có lí tưởng, dám nhận trách nhiệm, hiếu kính với ông bà, cha mẹ, đối xử tốt với mọi người xung quanh, thương yêu chúng sinh... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đạo Quang |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Ấn Thuận |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 277765 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.