Những hạt minh châu trong kinh tạng (ID: 4269)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01002aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112707.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00468861 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110805s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | NH556H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuệ Quân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những hạt minh châu trong kinh tạng |
Statement of responsibility, etc. | Tuệ Quân b.s. ; Đạo Quang dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những câu chuyện, những giáo lí của đạo Phật về hiếu thuận, trung thực, chính nghĩa...được đề cao trong kinh Phật, giúp người đọc, người học cũng như những người tu hành sẽ hiểu được tư tưởng chính của Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đạo Quang |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Tuệ Quân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 277767 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.