Suy ngẫm về thiện và ác (ID: 4272)

000 -LEADER
fixed length control field 01127aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112707.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00469579
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110811s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number S523N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Batchelor, Stephen
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Suy ngẫm về thiện và ác
Statement of responsibility, etc. Stephen Batchelor ; Nguyễn Kim Dân dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. ; Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Văn Lang
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 182tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một cái nhìn thấu suốt về cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, giữa ánh sáng và bóng tối qua ẩn dụ về chiến thắng của Đức Phật với quỷ Mara, nhằm phản ánh cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ của con người để vươn tới chân thiện mỹ, dù ở phương Tây hay phương Đông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đời sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Kim Dân
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Nga
-- Hoa
920 ## -
-- Batchelor, Stephen
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 278053
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.