Cánh cửa hạnh phúc (ID: 4275)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00874aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112707.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00470384 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110822s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | C107C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Phát |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cánh cửa hạnh phúc |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thiện Phát b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 145tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu giáo lí Đạo Phật răn dạy con người nên học hỏi và thực hành theo Ba Quy và Năm Giới đi đúng con đường chính pháp, tránh được lỗi lầm, khổ đau, sợ hãi và thất vọng, xây dựng được cuộc sống an lạc, hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Thích Thiện Phát |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 278454 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.