Nền tảng cho đời sống hạnh phúc (ID: 4281)

000 -LEADER
fixed length control field 00956aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112708.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00407026
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090218s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number N254T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Minh Chánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nền tảng cho đời sống hạnh phúc
Statement of responsibility, etc. Thích Minh Chánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Văn hoá Sài Gòn
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 62tr.
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Đạo Phật ngày nay
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những thuyết pháp của Đức Phật về nền tảng cho đời sống hạnh phúc như: lòng tin Tam bảo và bố thí, các mối liên hệ xã hội, giới, định và tuệ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thuyết pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Dung
-- Tâm
-- Tâm
-- Thuỷ
920 ## -
-- Thích Minh Chánh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 238179
-- 18/02/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.