Ma ha chỉ quán (ID: 4293)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112708.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00428331 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091216s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 96000đ |
-- | 1000b |
041 10 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | M000H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiên Thai Trí Khải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ma ha chỉ quán |
Remainder of title | Pháp môn viên đốn (The great calming and contemplation) |
Statement of responsibility, etc. | Thiên Thai Trí Khải ; B.s.: Neal Donner, Daniel B. Stevenson ; Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 509tr. |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục sau mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tác phẩm Maha Chỉ quán và vị trí của tác phẩm trong truyền thống Thiên Thai. Những vấn đề của tác giả Maha Chỉ Quán về lịch sử Thiên Thai Tông. Chú giải đại phẩm thứ nhất Maha Chỉ Quán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stevenson, Daniel B. |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Donner, Neal |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Khánh Vân |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Thiên Thai Trí Khải |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 251736 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.