Tỳ ni nhật dụng yếu giải (ID: 4294)

000 -LEADER
fixed length control field 00868aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112709.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00428374
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091216s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 00 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number T600N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tỳ ni nhật dụng yếu giải
Statement of responsibility, etc. Thích Nữ Phước Hoàn chú giải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 356tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chú giải những giáo lí và những bài kinh trong Đạo Phật, đặc biệt công dụng của bộ luật Tỳ ni Nhật dụng Thiết yếu đối với người tu hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nữ Phước Hoàn
Relator term chú giải
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Khánh Vân
-- Thuỷ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 251743
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.