Cây gậy Thiền (ID: 4296)

000 -LEADER
fixed length control field 00902aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112709.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00472558
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110921s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 00 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number C126G
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hạnh Huệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây gậy Thiền
Statement of responsibility, etc. Hạnh Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải thích các tích về cây gậy Thiền. Ý nghĩa của mỗi câu chuyện liên quan đến việc sử dụng cây gậy trong cuộc sống đời thường cũng như trong nhà Phật, qua đó đưa ra những giáo lí cho con người trong cuộc sống biết sống sao cho phải đạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Thuý
920 ## -
-- Hạnh Huệ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 279836
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.