Chứng đạo ca (ID: 4299)

000 -LEADER
fixed length control field 00892aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112709.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00472412
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110920s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number CH556Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huyền Giác
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chứng đạo ca
Statement of responsibility, etc. Huyền Giác ; Thích Thanh Từ giảng giải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những lời giảng về tác phẩm "Chứng đạo ca" của Thiền sư Huyền Giác ca ngợi đạo Phật, giải thích về giáo lí đạo Phật, về việc tu nhân tích đức của các Phật tử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thanh Từ
Relator term giảng giải
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- THa
920 ## -
-- Huyền Giác
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 280000
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.