Phật thuyết kinh diệt tội trường thọ và thần chú bảo hộ hài nhi (ID: 4300)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00977aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112709.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00472483 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110921s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 10 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | PH124T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phật thuyết kinh diệt tội trường thọ và thần chú bảo hộ hài nhi |
Statement of responsibility, etc. | Không Trú dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 63tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những lời thuyết giảng của Đức Phật về Diệt tội trường thọ về những cảnh ngộ thương tâm, đau khổ của các hài nhi để giúp ai muốn thành tâm sám hối để giải nghiệp và được giải thoát, an lạc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát tâm Bồ Đề |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Không Trú |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Thuý |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 279851 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.