Đường xưa mây trắng (ID: 4302)

000 -LEADER
fixed length control field 01177aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112709.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00473084
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110930s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 130000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number Đ561X
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhất Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đường xưa mây trắng
Remainder of title Theo gót chân bụt
Statement of responsibility, etc. Thích Nhất Hạnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thời đại
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 721tr.
Other physical details bản đồ, tranh vẽ
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu câu chuyện lý thú về cuộc đời Đức Phật, những tinh thần nguyên thi của đạo Phật, những khó khăn của Đức Phật và môn đệ của người, làm nổi bật đạo đức của Phật như con người khá gần gũi với đời thường... nhằm khám phá nhiều cái đẹp về tuệ giác của đạo Bụt
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Thích Ca Mâu Ni
Titles and other words associated with a name Đức Phật
Chronological subdivision 624 tr. cn - ?
Geographic subdivision Ấn Độ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc đời
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hoa
920 ## -
-- Thích Nhất Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 280281
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.