Làm chủ vận mệnh (ID: 4304)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00907aam a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112709.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00473480 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111005s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | L104C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Làm chủ vận mệnh |
Statement of responsibility, etc. | Thích Minh Quang biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 146tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những lời răn dạy của Viên Liễu Phàm về tu nhân tích đức, đường lối cư xử với người đời sao cho có đạo đức, có nhân nghĩa, có lòng tương thân tương trợ, bỏ ác làm lành để cải đổi vận mệnh xấu ác, khổ đau, thành vận mệnh tốt đẹp, hạnh phúc cho mình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Minh Quang |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | THà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 280533 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.