Nhặt lá bồ đề (ID: 4305)

000 -LEADER
fixed length control field 00881aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112709.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00473328
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111004s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number NH118L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Định Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhặt lá bồ đề
Statement of responsibility, etc. Định Phúc b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189tr.
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Phật giáo nguyên thuỷ = Theravada
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những đoạn kinh, những lời đức Phật dạy trong Tạng Kinh Suttantapitaka chia theo từng đề tài, từng chủ đề có liên quan đến nhau về Đức Phật, Giáo pháp, tăng chúng, cư sĩ, cha mẹ - con cái...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Knga
-- Vanh
920 ## -
-- Định Phúc
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 280541
-- 04/10/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.