Nàng tiên Đức Hạnh - Đức Hương (ID: 4308)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00963aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112709.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00473444 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111005s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | N106T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nàng tiên Đức Hạnh - Đức Hương |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 187tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Ni giới Hệ phái Khất sĩ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những răn dạy về tu dưỡng đạo đức, nhằm giáo hoá các ni cô tu tập sửa mình và cũng là những bài nữ huấn cho tất cả phụ nữ nói chung qua câu chuyện nàng tiên Đức Hạnh và Đức Hương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | THà |
920 ## - | |
-- | Huỳnh Liên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 280538 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.