Phật giáo khai triển tiềm năng cơ thể (ID: 4311)

000 -LEADER
fixed length control field 00935aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112710.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00428826
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091229s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36000đ
-- 1000b
041 00 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number PH124G
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đạo Liên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phật giáo khai triển tiềm năng cơ thể
Statement of responsibility, etc. Đạo Liên, Hà Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thời đại
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những giáo lí cao siêu của Phật pháp, đặc biệt là những vấn đề có liên quan đến sức khoẻ như: tâm lí, thực phẩm, liệu pháp chữa bệnh, khí công...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sức khoẻ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Sơn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- HHà
-- TVân
-- KVân
-- Pdung
920 ## -
-- Đạo Liên
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 252264
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.