名 刹 (ID: 4312)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00994aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112710.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00302022 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060417s2004 ||||||chisd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 7806038221 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | A1.1 |
Note | Tặng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | CN |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 卢 寿 荣 |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những ngôi chùa nổi tiếng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 名 刹 |
Statement of responsibility, etc. | 卢 寿 荣 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 济 南 |
Name of publisher, distributor, etc. | 山 东 画 报 |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171 页 |
Other physical details | 影,图 形 |
Dimensions | 23 厘 米 |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | 雅 俗 中 国 丛 书 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bộ kinh nổi tiếng cùng việc lưu truyền, bảo tồn, giảng giải. Mối quan hệ mật thiết giữa sự nghiệp dịch kinh sách trong lịch sử và sự phát triển phật giáo. Kiến trúc, phong cảnh, hội hoạ các ngôi chùa cổ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chùa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phật giáo |
910 1# - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | 卢 寿 荣 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TK |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.