Đường vào hiện sinh (ID: 4313)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00984aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112710.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00337765 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070924s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 85000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | Đ561V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jiddu Krishnamirti |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đường vào hiện sinh |
Statement of responsibility, etc. | Jiddu Krishnamirti ; Thích Thiện Sáng biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 534tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những cuộc nói chuyện, đối thoại, những bài viết, nhật ký và thư từ của Đạo sư người Ấn Độ Jiddu Krishnamurti về những giáo lý trong cuộc sống xã hội |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE | |
Main entry of original | Nguyên tác: Commentaries on living |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Sáng |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thủy |
-- | Thanh |
-- | Mai |
-- | Thủy |
920 ## - | |
-- | Jiddu Krishnamirti |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 215615 |
-- | 24/09/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.