Tâm ảnh lục (ID: 4315)

000 -LEADER
fixed length control field 00969aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112710.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00419528
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090810s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number T120A
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trí Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tâm ảnh lục
Statement of responsibility, etc. Trí Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Văn hoá Sài Gòn
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 943tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về giáo lí của Đạo Phật: quan niệm nhân bản đề cao con người và hướng dẫn con người thực hiện nhân cách tương đối và nhân cách viên mãn. Đề cập đến vấn đề tổ chức của Đạo Phật: tăng già chủ trì công việc căn bản của Đạo, chủ trương lập trường hoạt động của Phật giáo...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- HHà
-- TTâm
-- Mai
-- TDung
920 ## -
-- Trí Quang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 245909
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.