Con đường giáo dục Phật giáo (ID: 4323)

000 -LEADER
fixed length control field 01038aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112711.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00424209
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091014s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3071
Item number C430Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Trừng Sỹ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Con đường giáo dục Phật giáo
Statement of responsibility, etc. Thích Trừng Sỹ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 147-152
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quát về giáo dục Phật giáo. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ "giáo dục". Một số yếu tố cần thiế để trở thành nhà giáo dục Phật giáo. Hệ thống giáo dục và các tinh thần giáo dục Phật giáo. Năm giới là nét đặc thù của nền giáo dục Phật giáo. Tự giáo dục và tha giáo dục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- Thanh Tâm
-- Tâm
-- Thuỷ
920 ## -
-- Thích Trừng Sỹ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 248644
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.